Có 2 kết quả:
盖台广告 gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ • 蓋台廣告 gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad
(2) interstitial ad
(3) splash ad
Bình luận 0
gài tái guǎng gào ㄍㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad
(2) interstitial ad
(3) splash ad
Bình luận 0